EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay load
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay load
pay load /'peiloud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trọng tải (máy bay, tàu...)
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
← Xem thêm từ pay-list
Xem thêm từ pay-load →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ay
lo
load
p
pa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…