ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pay-load

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pay-load


pay-load

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trọng tải (máy bay, tàu)
  lượng chất nổ (đầu tên lửa)
  lượng dụng cụ, máy móc tàu vũ trụ mang theo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…