EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Pay-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Pay-off
Pay-off
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lợi ích ròng.
+ Lợi ích ròng có được khi thực hiện một quá trình hành động cụ thể.
← Xem thêm từ pay-load
Xem thêm từ pay-off →
Từ vựng liên quan
ay
of
off
p
pa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…