ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pay-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pay-off


pay-off /'peiɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền
  kỳ trả lương, kỳ trả tiền
  sự thưởng phạt
  phần, tỷ lệ phần trăm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…