EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay-out
pay-out /'peiaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trả tiền, sự trả lương
← Xem thêm từ pay-office
Xem thêm từ pay-packet →
Từ vựng liên quan
ay
ou
out
p
pa
pay
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…