EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pay-packet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pay-packet
pay-packet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phong bì đựng tiền lương của nhân viên
← Xem thêm từ pay-out
Xem thêm từ pay phone →
Từ vựng liên quan
ac
ay
p
pa
pack
packet
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…