ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ payload

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng payload


payload

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển )
  lượng chất nổ (đầu tên lửa)
  trọng tải (thiết bị mang theo một vệ tinh, con tàu vũ trụ)

Các câu ví dụ:

1. Many wondered if Musk was joking last week when he tweeted his plans for the Falcon Heavy's first payload were "Tesla Roadster cherry at midnight playing Space Oddity", the classic song of the Falcon Heavy.


Xem tất cả câu ví dụ về payload

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…