EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paying guest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paying guest
paying guest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khách ở trọ (người sống ở nhà, trả tiền ăn tiền trọ)
← Xem thêm từ paying capacity
Xem thêm từ payload →
Từ vựng liên quan
ay
est
guest
in
p
pa
pay
paying
st
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…