EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paying capacity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paying capacity
paying capacity /'petiɳkə'pæsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khả năng thanh toán
← Xem thêm từ paying
Xem thêm từ paying guest →
Từ vựng liên quan
ac
ay
CAP
cap
capacity
ci
cit
city
in
it
p
pa
pay
paying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…