ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paying capacity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paying capacity


paying capacity /'petiɳkə'pæsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng thanh toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…