EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paymaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paymaster
paymaster /'pei,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phát lương
← Xem thêm từ payloads
Xem thêm từ paymaster general →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
ay
er
ma
mast
master
p
pa
pay
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…