ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peacefully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peacefully


peacefully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) hoà bình, thái bình
  một cánh thanh thản, yên tựnh

Các câu ví dụ:

1. Hefner, once called the "prophet of pop hedonism" by Time magazine, peacefully passed away at his home, Playboy Enterprises said in a statement.


Xem tất cả câu ví dụ về peacefully

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…