EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peach-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peach-colour
peach-colour /pi:tʃ,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu hoa đào
← Xem thêm từ peach-brandy
Xem thêm từ peach-coloured →
Từ vựng liên quan
ac
ch
co
col
colour
ea
each
lo
lour
ou
our
p
pe
pea
peach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…