EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peach-brandy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peach-brandy
peach-brandy /pi:tʃ,brændi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu đào
← Xem thêm từ peach-blow
Xem thêm từ peach-colour →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
br
bra
bran
brand
brandy
ch
ea
each
p
pe
pea
peach
ra
ran
rand
randy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…