ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ brandy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng brandy


brandy /'brændi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu branđi, rượu mạnh
brandy blossomed nose
  mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…