EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peach-tree
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peach-tree
peach-tree /'pi:tʃtri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây đào
← Xem thêm từ peach melba
Xem thêm từ peached →
Từ vựng liên quan
ac
ch
ea
each
p
pe
pea
peach
re
ree
tree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…