ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pearlier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pearlier


pearly /'pə:li/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  long lanh như hạt ngọc trai
  có đính ngọc trai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…