EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peat
peat /pi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
than bùn
cục than bùn, tảng than bùn
(định ngữ) (thuộc) than bùn
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) cô gái, người đẹp
← Xem thêm từ peashooters
Xem thêm từ peat-coal →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
p
pe
pea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…