EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peckish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peckish
peckish /'pekiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) đói bụng, kiến bò bụng
← Xem thêm từ pecking
Xem thêm từ pecks →
Từ vựng liên quan
ec
is
p
pe
peck
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…