EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pectolase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pectolase
pectolase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) pectolaza
← Xem thêm từ pectize
Xem thêm từ pectoral →
Từ vựng liên quan
as
ec
ect
la
lase
p
pe
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…