EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedant
pedant /'dedənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thông thái rởm
người ra vẻ mô phạm
← Xem thêm từ pedals
Xem thêm từ pedantic →
Từ vựng liên quan
an
ant
da
dan
nt
p
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…