EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedestal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedestal
pedestal /'pedistl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệ, đôn
ngoại động từ
đặt lên bệ, đặt lên đôn
← Xem thêm từ pedes
Xem thêm từ pedestal table →
Từ vựng liên quan
des
est
p
pe
ped
pedes
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…