ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pedicular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pedicular


pedicular /pi'dikjulə/ (pediculous) /pi'dikjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhiều chấy rận
  do chấy rận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…