EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedlar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedlar
pedlar /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bán rong
(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
pedlar's French
tiếng lóng kẻ cắp
← Xem thêm từ pedipalpous
Xem thêm từ pedlary →
Từ vựng liên quan
la
lar
p
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…