EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pedipalpous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pedipalpous
pedipalpous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) có chân xúc giác
← Xem thêm từ pedipalpi
Xem thêm từ pedlar →
Từ vựng liên quan
alp
dip
edi
ipa
lp
lpo
ou
p
pa
pal
palp
pe
ped
po
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…