EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peeler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peeler
peeler /'pi:lə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bóc vỏ, người lột da
dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da
danh từ
(từ lóng) cảnh sát, cớm
← Xem thêm từ peeled
Xem thêm từ peelers →
Từ vựng liên quan
eel
el
er
p
pe
pee
peel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…