EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peep-show
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peep-show
peep-show /'pi:pʃou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò xem ảnh qua lỗ nhòm (có kính phóng to)
← Xem thêm từ peep-hole
Xem thêm từ peep-sight →
Từ vựng liên quan
ep
ho
how
ow
p
pe
pee
peep
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…