EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pemoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pemoline
pemoline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(dược học) pemolin (kích thích hệ thần kinh trung ương)
← Xem thêm từ pemmican
Xem thêm từ pemphigi →
Từ vựng liên quan
em
in
li
line
mo
p
pe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…