EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pemphigi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pemphigi
pemphigus /'pemfigəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh pemfigut
← Xem thêm từ pemoline
Xem thêm từ pemphigous →
Từ vựng liên quan
em
gi
hi
mp
p
pe
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…