EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pen-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pen-maker
pen-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ làm bút
dụng cụ làm bút
← Xem thêm từ pen-friend
Xem thêm từ pen-master →
Từ vựng liên quan
en
er
ma
make
maker
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…