EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pencil-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pencil-case
pencil-case /'penslkeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cán cầm bút chì, bút chì máy
← Xem thêm từ pencil-box
Xem thêm từ pencil sharpener →
Từ vựng liên quan
as
case
ci
en
p
pe
pen
pencil
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…