EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pencil sharpener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pencil sharpener
pencil sharpener /'pensl,ʃɑ:pənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái gọt bút chì
← Xem thêm từ pencil-case
Xem thêm từ penciled →
Từ vựng liên quan
ci
en
er
ha
harp
p
pe
pen
pencil
rp
sh
sharp
sharpen
sharpener
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…