ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penciled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penciled


penciled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  viết bằng bút chì, vẽ bút chì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…