ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ penciler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng penciler


penciler /'penslə/ (penciller) /'penslə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
  người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…