EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
penciler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
penciler
penciler /'penslə/ (penciller) /'penslə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
← Xem thêm từ penciled
Xem thêm từ penciling →
Từ vựng liên quan
ci
en
er
p
pe
pen
pencil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…