EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peneplains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peneplains
peneplain /'pi:niplein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,địa chất) bán bình nguyên
← Xem thêm từ peneplain
Xem thêm từ penes →
Từ vựng liên quan
ai
en
ep
in
ins
la
lain
p
pe
pen
peneplain
pl
pla
plain
plains
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…