EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perceiving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perceiving
perceive /pə'si:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hiểu, nhận thức, lĩnh hội
to perceive the point of an argument
→ hiểu được điểm chính của một lý lẽ
thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
← Xem thêm từ perceives
Xem thêm từ percent →
Từ vựng liên quan
ce
er
in
p
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…