ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perceiving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perceiving


perceive /pə'si:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hiểu, nhận thức, lĩnh hội
to perceive the point of an argument → hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…