EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Percetile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Percetile
Percetile
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phân vị.
+ Một cách đo tính vị trí các dữ liệu mẫu hoặc các phân phối.
← Xem thêm từ perceptual
Xem thêm từ perch →
Từ vựng liên quan
ce
cet
er
p
pe
per
rc
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…