EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perforce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perforce
perforce /pə'fɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tất yếu, cần thiết
danh từ
sự tất yếu, sự cần thiết
← Xem thêm từ perforators
Xem thêm từ perfored →
Từ vựng liên quan
ce
er
for
force
or
orc
p
pe
per
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…