ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perfored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perfored


perfored

Phát âm


Ý nghĩa

  đục lỗ (thiết bị lưu trữ thông tin trong đó dữ liệu được biểu diện bằng các lỗ hổng đục theo cột)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…