EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periapical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periapical
periapical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bao đỉnh, quanh đỉnh
← Xem thêm từ perianth
Xem thêm từ periapt →
Từ vựng liên quan
api
apical
cal
er
ic
p
pe
per
peri
pi
pic
pica
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…