EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periapts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periapts
periapt /'periæpt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùa
← Xem thêm từ periapt
Xem thêm từ periarterial →
Từ vựng liên quan
apt
er
p
pe
per
peri
periapt
pt
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…