EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periarterial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periarterial
periarterial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẩu học) quanh động mạch
← Xem thêm từ periapts
Xem thêm từ periarthric →
Từ vựng liên quan
art
arterial
er
p
pe
per
peri
ri
ria
rial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…