EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pericycle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pericycle
pericycle /,peri'saikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) trụ bì
← Xem thêm từ pericranium
Xem thêm từ pericyclic →
Từ vựng liên quan
cycle
er
ic
icy
p
pe
per
peri
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…