periodicity /,piəri'disiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chu kỳ
tính định kỳ, tính thường kỳ
tính tuần hoàn
@periodicity
tính chu kỳ, tính tuần hoàn
hidden p. tính chu kỳ ẩn
latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn
spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả