ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ periodicity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng periodicity


periodicity /,piəri'disiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chu kỳ
  tính định kỳ, tính thường kỳ
  tính tuần hoàn

@periodicity
  tính chu kỳ, tính tuần hoàn
  hidden p. tính chu kỳ ẩn
  latent p. (thống kê) tính chu kỳ ẩn
  spurious p. (thống kê) tính tuần hoàn giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…