EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
periscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
periscopic
periscopic /,peris'kɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kính tiềm vọng
làm cho nhìn thấy rõ qua kính tiềm vọng
(thuộc) kính ngắm (máy ảnh)
← Xem thêm từ periscopes
Xem thêm từ periselene →
Từ vựng liên quan
co
cop
er
ic
is
op
p
pe
per
peri
pi
pic
ri
risc
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…