EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perming
perm /pə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) (viết tắt) của permanentwave
tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
(viết tắt) của permutation
← Xem thêm từ permian
Xem thêm từ permiscible →
Từ vựng liên quan
er
ERM
in
mi
min
ming
p
pe
per
perm
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…