ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pernicious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pernicious


pernicious /pə:'niʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  độ hại, nguy hiểm
pernicious anaemia
  (y học) thiếu máu ác tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…