EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pern
pern /pə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) diều hâu ăn ong
← Xem thêm từ permuting
Xem thêm từ pernicious →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…