ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ permuting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng permuting


permute /pə'mju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)

@permute
  hoán vị đổi thứ tự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…