EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
peroretion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
peroretion
peroretion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đoạn kết
bài diễn văn dài dòng
← Xem thêm từ perorations
Xem thêm từ peroxide →
Từ vựng liên quan
er
ion
on
or
ore
p
pe
per
re
ret
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…