ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ peroxided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng peroxided


peroxide

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  peroxyt
  nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc)
* ngoại động từ
  tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…